Nghĩa của từ say trong tiếng Việt.
say trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
say
US /seɪ/
UK /seɪ/

Động từ
1.
Danh từ
1.
tiếng nói, quyền quyết định
an opportunity to state one's opinion or to influence a decision
Ví dụ:
•
Everyone should have their say in the matter.
Mọi người nên có tiếng nói của mình trong vấn đề này.
•
She had no say in the decision.
Cô ấy không có tiếng nói trong quyết định đó.
Học từ này tại Lingoland