Nghĩa của từ say trong tiếng Việt.

say trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

say

US /seɪ/
UK /seɪ/
"say" picture

Động từ

1.

nói, phát biểu

utter words so as to convey information, an opinion, or a feeling; express in words

Ví dụ:
He didn't say anything.
Anh ấy không nói gì cả.
What did you say?
Bạn nói gì?
Từ đồng nghĩa:
2.

có nghĩa là, cho biết

have a particular meaning or message

Ví dụ:
What does this paragraph say?
Đoạn văn này nói gì?
The sign says 'No Parking'.
Biển báo ghi 'Cấm đỗ xe'.
Từ đồng nghĩa:

Danh từ

1.

tiếng nói, quyền quyết định

an opportunity to state one's opinion or to influence a decision

Ví dụ:
Everyone should have their say in the matter.
Mọi người nên có tiếng nói của mình trong vấn đề này.
She had no say in the decision.
Cô ấy không có tiếng nói trong quyết định đó.
Học từ này tại Lingoland