Nghĩa của từ declare trong tiếng Việt.
declare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
declare
US /dɪˈkler/
UK /dɪˈkler/

Động từ
1.
tuyên bố, công bố
to announce something clearly, officially, or publicly
Ví dụ:
•
The government declared a state of emergency.
Chính phủ tuyên bố tình trạng khẩn cấp.
•
She declared her intention to run for president.
Cô ấy tuyên bố ý định tranh cử tổng thống.
2.
khai báo, kê khai
to state something officially, especially that you have earned money or that you own goods on which you should pay tax
Ví dụ:
•
You must declare all your income to the tax authorities.
Bạn phải khai báo tất cả thu nhập của mình với cơ quan thuế.
•
Do you have anything to declare?
Bạn có gì cần khai báo không?
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: