Nghĩa của từ say-so trong tiếng Việt.

say-so trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

say-so

US /ˈseɪ.soʊ/
UK /ˈseɪ.soʊ/
"say-so" picture

Danh từ

1.

sự cho phép, sự đồng ý, quyết định

an authoritative statement or decision

Ví dụ:
He can't do anything without his boss's say-so.
Anh ấy không thể làm gì nếu không có sự cho phép của sếp.
The project won't start until we get the official say-so.
Dự án sẽ không bắt đầu cho đến khi chúng ta nhận được sự cho phép chính thức.
Học từ này tại Lingoland