Nghĩa của từ saw trong tiếng Việt.
saw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saw
US /sɑː/
UK /sɑː/

Danh từ
1.
2.
cưa
a hand tool for cutting wood or other materials, typically with a long, thin blade with a serrated edge
Ví dụ:
•
He used a saw to cut the planks of wood.
Anh ấy dùng cưa để cắt các tấm ván gỗ.
•
The carpenter sharpened his saw before starting work.
Người thợ mộc mài cưa của mình trước khi bắt đầu làm việc.
Động từ
Thì quá khứ
1.
thấy, đã thấy
past tense of see
Ví dụ:
•
I saw him at the store yesterday.
Tôi thấy anh ấy ở cửa hàng hôm qua.
•
She saw the beautiful sunset from her window.
Cô ấy thấy cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp từ cửa sổ của mình.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: