Nghĩa của từ "circular saw" trong tiếng Việt.
"circular saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circular saw
US /ˈsɜːr.kjə.lər ˌsɑː/
UK /ˈsɜːr.kjə.lər ˌsɑː/

Danh từ
1.
cưa đĩa, cưa tròn
a power saw with a toothed disc blade that rotates to cut wood or other materials
Ví dụ:
•
He used a circular saw to cut the large wooden planks.
Anh ấy đã dùng cưa đĩa để cắt những tấm ván gỗ lớn.
•
Always wear safety goggles when operating a circular saw.
Luôn đeo kính bảo hộ khi vận hành cưa đĩa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland