back saw
US /ˈbæk sɔː/
UK /ˈbæk sɔː/

1.
cưa lưng, cưa có sống lưng
a type of hand saw with a stiffening rib on the edge opposite the cutting edge, allowing for more precise cuts
:
•
He used a back saw to cut the intricate dovetail joints.
Anh ấy đã sử dụng cưa lưng để cắt các mối nối đuôi én phức tạp.
•
A back saw is ideal for fine woodworking.
Cưa lưng lý tưởng cho công việc chế biến gỗ tinh xảo.