band saw
US /ˈbænd sɔː/
UK /ˈbænd sɔː/

1.
máy cưa lọng, cưa lọng
a power saw with a long, continuous band of toothed metal rotating over two wheels, used for cutting wood or metal
:
•
He used a band saw to cut the intricate curves in the wooden furniture.
Anh ấy đã sử dụng máy cưa lọng để cắt các đường cong phức tạp trên đồ nội thất gỗ.
•
The metal workshop has a large industrial band saw for heavy-duty cutting.
Xưởng kim loại có một chiếc máy cưa lọng công nghiệp lớn để cắt vật liệu nặng.