Nghĩa của từ "band saw" trong tiếng Việt.

"band saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

band saw

US /ˈbænd sɔː/
UK /ˈbænd sɔː/
"band saw" picture

Danh từ

1.

máy cưa lọng, cưa lọng

a power saw with a long, continuous band of toothed metal rotating over two wheels, used for cutting wood or metal

Ví dụ:
He used a band saw to cut the intricate curves in the wooden furniture.
Anh ấy đã sử dụng máy cưa lọng để cắt các đường cong phức tạp trên đồ nội thất gỗ.
The metal workshop has a large industrial band saw for heavy-duty cutting.
Xưởng kim loại có một chiếc máy cưa lọng công nghiệp lớn để cắt vật liệu nặng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland