Nghĩa của từ "hand saw" trong tiếng Việt.

"hand saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand saw

US /ˈhænd sɔː/
UK /ˈhænd sɔː/
"hand saw" picture

Danh từ

1.

cưa tay

a saw operated by one hand, typically used for cutting wood

Ví dụ:
He used a hand saw to cut the wooden planks.
Anh ấy dùng cưa tay để cắt các tấm ván gỗ.
A good carpenter always keeps his hand saw sharp.
Một thợ mộc giỏi luôn giữ cho cưa tay của mình sắc bén.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland