Nghĩa của từ adage trong tiếng Việt.

adage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

adage

US /ˈæd.ɪdʒ/
UK /ˈæd.ɪdʒ/

Danh từ

1.

câu ngạn ngữ

a wise saying:

Ví dụ:
He remembered the old adage "Look before you leap."
Học từ này tại Lingoland