Nghĩa của từ hew trong tiếng Việt.
hew trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hew
US /hjuː/
UK /hjuː/
Động từ
1.
ồ
to cut a large piece out of rock, stone, or another hard material in a rough way:
Ví dụ:
•
The monument was hewn out of the side of a mountain.
Học từ này tại Lingoland