Nghĩa của từ "tenon saw" trong tiếng Việt.

"tenon saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tenon saw

US /ˈten.ən ˌsɔː/
UK /ˈten.ən ˌsɔː/
"tenon saw" picture

Danh từ

1.

cưa làm mộng, cưa lưng

a type of hand saw with a stiffened back, used for cutting tenons and other joints in woodworking

Ví dụ:
He used a tenon saw to cut the precise joint for the table leg.
Anh ấy đã dùng cưa làm mộng để cắt khớp nối chính xác cho chân bàn.
A good woodworking shop always has a variety of tenon saws.
Một xưởng mộc tốt luôn có nhiều loại cưa làm mộng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland