Nghĩa của từ inviolable trong tiếng Việt.
inviolable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
inviolable
US /ɪnˈvaɪə.lə.bəl/
UK /ɪnˈvaɪə.lə.bəl/
Tính từ
1.
bất khả xâm phạm
that must be respected and not removed or ignored:
Ví dụ:
•
Everyone has an inviolable right to protection by a fair legal system.
Học từ này tại Lingoland