Nghĩa của từ sack trong tiếng Việt.

sack trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sack

US /sæk/
UK /sæk/
"sack" picture

Danh từ

1.

bao, túi

a large bag made of a strong material such as burlap, thick paper, or plastic, used for storing and carrying goods

Ví dụ:
He carried a heavy sack of potatoes.
Anh ấy mang một bao khoai tây nặng.
The mailman left a sack of letters at the door.
Người đưa thư để lại một túi thư ở cửa.
Từ đồng nghĩa:
2.

sự sa thải, sự đuổi việc

(the sack) dismissal from employment

Ví dụ:
He got the sack for being late too many times.
Anh ta bị sa thải vì đi làm muộn quá nhiều lần.
The company gave him the sack after the scandal.
Công ty đã sa thải anh ta sau vụ bê bối.

Động từ

1.

sa thải, đuổi việc

dismiss someone from employment

Ví dụ:
The manager decided to sack him for insubordination.
Người quản lý quyết định sa thải anh ta vì tội bất tuân.
They threatened to sack anyone who leaked information.
Họ đe dọa sẽ sa thải bất kỳ ai làm rò rỉ thông tin.
Từ đồng nghĩa:
2.

hạ gục, cản phá

(in football or American football) tackle (the quarterback) behind the line of scrimmage

Ví dụ:
The defensive end managed to sack the quarterback for a loss of ten yards.
Hậu vệ biên đã hạ gục tiền vệ chính, gây mất mười thước.
The team's strategy was to constantly pressure and sack the opposing quarterback.
Chiến lược của đội là liên tục gây áp lực và hạ gục tiền vệ chính của đối phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland