Nghĩa của từ pouch trong tiếng Việt.
pouch trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pouch
US /paʊtʃ/
UK /paʊtʃ/

Danh từ
1.
túi, bao, túi da
a small bag or sack, typically made of cloth, leather, or plastic, used for carrying small articles
Ví dụ:
•
She kept her coins in a small leather pouch.
Cô ấy giữ tiền xu trong một cái túi da nhỏ.
•
The kangaroo carries its joey in its abdominal pouch.
Chuột túi mang con non trong túi bụng.
Động từ
Học từ này tại Lingoland