Nghĩa của từ "rubber stamp" trong tiếng Việt.
"rubber stamp" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rubber stamp
US /ˈrʌb.ər ˌstæmp/
UK /ˈrʌb.ər ˌstæmp/

Danh từ
1.
con dấu cao su, dấu cao su
a device for imprinting a mark or design, typically on paper, with ink
Ví dụ:
•
He used a rubber stamp to mark the documents as 'confidential'.
Anh ấy đã dùng con dấu cao su để đóng dấu các tài liệu là 'mật'.
•
The company ordered a new rubber stamp with their updated logo.
Công ty đã đặt một con dấu cao su mới với logo cập nhật của họ.
2.
con dấu cao su, người chấp thuận mù quáng
a person or organization that gives approval to something without much thought or opposition
Ví dụ:
•
The parliament has become a mere rubber stamp for the executive's decisions.
Quốc hội đã trở thành một con dấu cao su đơn thuần cho các quyết định của cơ quan hành pháp.
•
He was criticized for being a rubber stamp for the CEO's agenda.
Anh ấy bị chỉ trích vì là một con dấu cao su cho chương trình nghị sự của CEO.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
đóng dấu cao su, chấp thuận một cách mù quáng
to approve or authorize something automatically or without proper consideration
Ví dụ:
•
The committee is expected to simply rubber stamp the new policy.
Ủy ban dự kiến sẽ chỉ đơn giản là đóng dấu cao su cho chính sách mới.
•
Don't just rubber stamp every decision; think critically.
Đừng chỉ đóng dấu cao su mọi quyết định; hãy suy nghĩ một cách phê phán.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: