Nghĩa của từ stamp trong tiếng Việt.
stamp trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
stamp
US /stæmp/
UK /stæmp/

Danh từ
1.
tem
a small adhesive piece of paper affixed to a letter or parcel to show that the postal charge has been paid
Ví dụ:
•
I need to buy a stamp for this letter.
Tôi cần mua một con tem cho lá thư này.
•
The letter arrived with a rare commemorative stamp.
Lá thư đến kèm theo một con tem kỷ niệm quý hiếm.
Từ đồng nghĩa:
2.
dấu, con dấu
an implement for impressing a mark or design on a surface
Ví dụ:
•
He used a rubber stamp to mark the documents.
Anh ấy đã dùng một con dấu cao su để đóng dấu tài liệu.
•
The official stamp on the certificate confirmed its authenticity.
Con dấu chính thức trên chứng chỉ đã xác nhận tính xác thực của nó.
3.
dậm chân, tiếng dậm
the act of bringing down one's foot heavily on the ground or on something else
Ví dụ:
•
He gave a loud stamp of his foot in frustration.
Anh ấy dậm chân mạnh một cái trong sự thất vọng.
•
The rhythmic stamp of the dancers filled the hall.
Tiếng dậm chân nhịp nhàng của các vũ công tràn ngập khán phòng.
Động từ
1.
2.
đóng dấu, in dấu
to impress a mark or design on (a surface or object) with an implement
Ví dụ:
•
The clerk stamped the invoice with the 'Paid' mark.
Thư ký đóng dấu hóa đơn với dấu 'Đã thanh toán'.
•
The company logo was stamped onto each product.
Logo công ty được đóng dấu lên từng sản phẩm.
3.
dán tem
to affix a postage stamp to (a letter or parcel)
Ví dụ:
•
Don't forget to stamp the envelope before mailing it.
Đừng quên dán tem phong bì trước khi gửi.
•
All outgoing mail must be properly stamped.
Tất cả thư gửi đi phải được dán tem đúng cách.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: