Nghĩa của từ "rubber boot" trong tiếng Việt.

"rubber boot" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubber boot

US /ˈrʌb.ər ˌbuːt/
UK /ˈrʌb.ər ˌbuːt/
"rubber boot" picture

Danh từ

1.

ủng cao su, ủng đi mưa

a waterproof boot made of rubber or a similar material, typically worn in wet conditions

Ví dụ:
She put on her yellow rubber boots before stepping into the muddy garden.
Cô ấy đi ủng cao su màu vàng trước khi bước vào khu vườn lầy lội.
Fishermen often wear tall rubber boots to keep their feet dry.
Ngư dân thường đi ủng cao su cao để giữ chân khô ráo.
Học từ này tại Lingoland