Nghĩa của từ "rub in" trong tiếng Việt.

"rub in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rub in

US /rʌb ɪn/
UK /rʌb ɪn/
"rub in" picture

Cụm động từ

1.

xoa, thoa

to apply a substance to a surface or skin with a circular or back-and-forth motion

Ví dụ:
Rub in the lotion until it's fully absorbed.
Xoa kem dưỡng da cho đến khi nó được hấp thụ hoàn toàn.
She rubbed in the cream gently.
Cô ấy xoa kem nhẹ nhàng.
Từ đồng nghĩa:
2.

xát muối vào lòng, nhấn mạnh

to emphasize something unpleasant or embarrassing to someone, often repeatedly, to make them feel worse

Ví dụ:
Don't rub it in that I lost the game.
Đừng xát muối vào lòng tôi vì tôi đã thua trận.
He kept rubbing in her mistake, making her feel even worse.
Anh ta cứ xát muối vào vết thương của cô ấy, khiến cô ấy cảm thấy tồi tệ hơn.
Học từ này tại Lingoland