Nghĩa của từ rubbing trong tiếng Việt.

rubbing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rubbing

US /ˈrʌb.ɪŋ/
UK /ˈrʌb.ɪŋ/
"rubbing" picture

Danh từ

1.

sự cọ xát, sự xoa bóp

the act of applying friction to a surface or object

Ví dụ:
The constant rubbing of the rope against the rock caused it to fray.
Sự cọ xát liên tục của sợi dây vào đá khiến nó bị sờn.
She found relief from the pain by gentle rubbing of the affected area.
Cô ấy cảm thấy đỡ đau hơn nhờ việc xoa bóp nhẹ nhàng vùng bị ảnh hưởng.

Tính từ

1.

cọ xát, gây ma sát

causing friction or irritation

Ví dụ:
The new shoes were rubbing against her heel, causing a blister.
Đôi giày mới đang cọ xát vào gót chân cô ấy, gây ra một vết phồng rộp.
The constant rubbing of the branches in the wind created a strange sound.
Sự cọ xát liên tục của các cành cây trong gió tạo ra một âm thanh kỳ lạ.
Học từ này tại Lingoland