Nghĩa của từ "dwell on" trong tiếng Việt.

"dwell on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

dwell on

US /dwel ɑːn/
UK /dwel ɑːn/
"dwell on" picture

Cụm động từ

1.

đắm chìm vào, suy nghĩ mãi về

to think, speak, or write at length about (a particular subject, especially one that is a source of unhappiness, anxiety, or dissatisfaction)

Ví dụ:
Don't dwell on your past mistakes; focus on the future.
Đừng đắm chìm vào những sai lầm trong quá khứ; hãy tập trung vào tương lai.
She tends to dwell on negative thoughts.
Cô ấy có xu hướng suy nghĩ mãi về những suy nghĩ tiêu cực.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: