Nghĩa của từ "rub shoulders with" trong tiếng Việt.
"rub shoulders with" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rub shoulders with
US /rʌb ˈʃoʊl.dərz wɪð/
UK /rʌb ˈʃoʊl.dərz wɪð/

Thành ngữ
1.
giao lưu với, tiếp xúc với
to meet and talk to important or famous people
Ví dụ:
•
At the charity gala, she got to rub shoulders with several Hollywood stars.
Tại buổi dạ tiệc từ thiện, cô ấy đã có dịp giao lưu với một số ngôi sao Hollywood.
•
He loves to attend exclusive parties where he can rub shoulders with politicians and business leaders.
Anh ấy thích tham dự các bữa tiệc độc quyền nơi anh ấy có thể giao lưu với các chính trị gia và lãnh đạo doanh nghiệp.
Học từ này tại Lingoland