bulbous
US /ˈbʌl.bəs/
UK /ˈbʌl.bəs/

1.
dạng củ, phình ra, tròn
fat, round, or bulging
:
•
The clown had a large, bulbous nose.
Chú hề có một cái mũi to và phình ra.
•
The plant had a bulbous root system.
Cây có hệ thống rễ dạng củ.
dạng củ, phình ra, tròn
fat, round, or bulging