Nghĩa của từ rotund trong tiếng Việt.
rotund trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rotund
US /roʊˈtʌnd/
UK /roʊˈtʌnd/

Tính từ
1.
tròn trịa, béo, mập
round or plump in shape; corpulent.
Ví dụ:
•
The rotund man chuckled as he patted his belly.
Người đàn ông tròn trịa cười khúc khích khi vỗ bụng.
•
She admired the rotund shape of the ancient vase.
Cô ấy ngưỡng mộ hình dáng tròn trịa của chiếc bình cổ.
Học từ này tại Lingoland