rotund
US /roʊˈtʌnd/
UK /roʊˈtʌnd/

1.
tròn trịa, béo, mập
round or plump in shape; corpulent.
:
•
The rotund man chuckled as he patted his belly.
Người đàn ông tròn trịa cười khúc khích khi vỗ bụng.
•
She admired the rotund shape of the ancient vase.
Cô ấy ngưỡng mộ hình dáng tròn trịa của chiếc bình cổ.