Nghĩa của từ curved trong tiếng Việt.
curved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
curved
US /kɝːvd/
UK /kɝːvd/

Tính từ
Quá khứ phân từ
1.
cong, uốn cong
past tense and past participle of curve
Ví dụ:
•
The ball curved into the net.
Quả bóng cong vào lưới.
•
The path curved gently through the trees.
Con đường cong nhẹ nhàng xuyên qua những hàng cây.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: