Nghĩa của từ holistic trong tiếng Việt.

holistic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

holistic

US /hoʊlˈɪs.tɪk/
UK /hoʊlˈɪs.tɪk/
"holistic" picture

Tính từ

1.

toàn diện, tổng thể

characterized by comprehension of the parts of something as intimately interconnected and explicable only by reference to the whole.

Ví dụ:
A holistic approach to health considers mind, body, and spirit.
Một cách tiếp cận toàn diện về sức khỏe xem xét cả tâm trí, cơ thể và tinh thần.
The company adopted a holistic strategy to improve employee well-being.
Công ty đã áp dụng một chiến lược toàn diện để cải thiện phúc lợi của nhân viên.
Học từ này tại Lingoland