Nghĩa của từ rosy trong tiếng Việt.
rosy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rosy
US /ˈroʊ.zi/
UK /ˈroʊ.zi/

Tính từ
1.
2.
khả quan, lạc quan, tươi sáng
promising or suggesting good fortune or success; optimistic
Ví dụ:
•
The economic forecast looks rosy for next year.
Dự báo kinh tế trông rất khả quan cho năm tới.
•
Despite the challenges, she maintained a rosy outlook on life.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ một cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
Học từ này tại Lingoland