rosy
US /ˈroʊ.zi/
UK /ˈroʊ.zi/

1.
2.
khả quan, lạc quan, tươi sáng
promising or suggesting good fortune or success; optimistic
:
•
The economic forecast looks rosy for next year.
Dự báo kinh tế trông rất khả quan cho năm tới.
•
Despite the challenges, she maintained a rosy outlook on life.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ một cái nhìn lạc quan về cuộc sống.