Nghĩa của từ rosy trong tiếng Việt.

rosy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rosy

US /ˈroʊ.zi/
UK /ˈroʊ.zi/
"rosy" picture

Tính từ

1.

hồng hào, đỏ hồng

having a pink or reddish color, typically associated with health or freshness

Ví dụ:
Her cheeks were rosy from the cold.
Má cô ấy hồng hào vì lạnh.
The baby had a healthy, rosy complexion.
Em bé có làn da khỏe mạnh, hồng hào.
2.

khả quan, lạc quan, tươi sáng

promising or suggesting good fortune or success; optimistic

Ví dụ:
The economic forecast looks rosy for next year.
Dự báo kinh tế trông rất khả quan cho năm tới.
Despite the challenges, she maintained a rosy outlook on life.
Mặc dù gặp nhiều thử thách, cô ấy vẫn giữ một cái nhìn lạc quan về cuộc sống.
Học từ này tại Lingoland