encouraging
US /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/
UK /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/

1.
khuyến khích, đáng khích lệ
giving someone support or confidence; hopeful and optimistic
:
•
Her words were very encouraging during my difficult time.
Những lời nói của cô ấy rất khuyến khích trong thời gian khó khăn của tôi.
•
The early results are very encouraging.
Những kết quả ban đầu rất đáng khích lệ.