Nghĩa của từ roof trong tiếng Việt.
roof trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roof
US /ruːf/
UK /ruːf/

Danh từ
1.
mái nhà
the structure forming the upper covering of a building or vehicle
Ví dụ:
•
The heavy snow caused the roof to collapse.
Tuyết rơi dày đặc khiến mái nhà sập.
•
We need to repair the leaky roof before the next rain.
Chúng ta cần sửa chữa mái nhà bị dột trước trận mưa tiếp theo.
Động từ
1.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: