roof rack
US /ˈruːf ræk/
UK /ˈruːf ræk/

1.
giá nóc, bagac mui xe
a framework for carrying luggage or other items on the roof of a car
:
•
We installed a roof rack on our SUV for our camping trip.
Chúng tôi đã lắp một giá nóc trên chiếc SUV của mình cho chuyến đi cắm trại.
•
Make sure the luggage is securely fastened to the roof rack.
Đảm bảo hành lý được buộc chặt vào giá nóc.