Nghĩa của từ roofing trong tiếng Việt.

roofing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roofing

US /ˈruː.fɪŋ/
UK /ˈruː.fɪŋ/
"roofing" picture

Danh từ

1.

vật liệu lợp mái, mái nhà

the material used to construct a roof

Ví dụ:
They specialize in metal roofing for commercial buildings.
Họ chuyên về vật liệu lợp mái kim loại cho các tòa nhà thương mại.
The old house needed new roofing.
Ngôi nhà cũ cần vật liệu lợp mái mới.
Từ đồng nghĩa:
2.

việc lợp mái, công việc lợp mái

the act or process of constructing a roof

Ví dụ:
The roofing work will begin next week.
Công việc lợp mái sẽ bắt đầu vào tuần tới.
Proper roofing is essential for protecting a building from the elements.
Việc lợp mái đúng cách là rất cần thiết để bảo vệ tòa nhà khỏi các yếu tố thời tiết.
Học từ này tại Lingoland