Nghĩa của từ "roof garden" trong tiếng Việt.

"roof garden" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

roof garden

US /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/
UK /ˈruːf ˌɡɑːr.dən/
"roof garden" picture

Danh từ

1.

khu vườn trên mái, vườn trên sân thượng

a garden on the roof of a building

Ví dụ:
The hotel has a beautiful roof garden with panoramic city views.
Khách sạn có một khu vườn trên mái tuyệt đẹp với tầm nhìn toàn cảnh thành phố.
They decided to install a roof garden to make use of the unused space.
Họ quyết định lắp đặt một khu vườn trên mái để tận dụng không gian không sử dụng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland