Nghĩa của từ canopy trong tiếng Việt.
canopy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
canopy
US /ˈkæn.ə.pi/
UK /ˈkæn.ə.pi/

Danh từ
1.
mái che, tán, vòm
an ornamental cloth covering hung or held up over a throne, bed, or walk, or in the open air
Ví dụ:
•
The bed was adorned with a beautiful silk canopy.
Chiếc giường được trang trí bằng một chiếc màn che bằng lụa tuyệt đẹp.
•
They set up a large canopy for the outdoor event.
Họ dựng một chiếc mái che lớn cho sự kiện ngoài trời.
2.
tán rừng, vòm cây
the uppermost branchy layer of a forest, formed by the crowns of the trees
Ví dụ:
•
Monkeys live high up in the forest canopy.
Khỉ sống trên cao trong tán cây rừng.
•
The dense canopy blocked most of the sunlight.
Tán cây dày đặc đã che khuất hầu hết ánh sáng mặt trời.
Từ đồng nghĩa:
Động từ
1.
che phủ, tạo tán
cover (an area) with a canopy
Ví dụ:
•
The trees canopied the entire path, providing shade.
Những cây cối che phủ toàn bộ con đường, tạo bóng mát.
•
The sky was canopied with dark clouds before the storm.
Bầu trời bị che phủ bởi những đám mây đen trước cơn bão.
Học từ này tại Lingoland