Nghĩa của từ roadblock trong tiếng Việt.
roadblock trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roadblock
US /ˈroʊd.blɑːk/
UK /ˈroʊd.blɑːk/

Danh từ
1.
chốt chặn, rào chắn
a barrier put across a road by the police or army to stop traffic
Ví dụ:
•
The police set up a roadblock to catch the suspect.
Cảnh sát đã thiết lập một chốt chặn để bắt giữ nghi phạm.
•
Traffic was backed up for miles due to the unexpected roadblock.
Giao thông bị tắc nghẽn hàng dặm do chốt chặn bất ngờ.
Từ đồng nghĩa:
2.
trở ngại, chướng ngại vật
a problem or obstacle that prevents progress
Ví dụ:
•
Lack of funding was a major roadblock to the project's completion.
Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho việc hoàn thành dự án.
•
We need to identify and overcome these roadblocks to move forward.
Chúng ta cần xác định và vượt qua những trở ngại này để tiến lên.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland