Nghĩa của từ obstacle trong tiếng Việt.
obstacle trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
obstacle
US /ˈɑːb.stə.kəl/
UK /ˈɑːb.stə.kəl/

Danh từ
1.
chướng ngại vật, trở ngại, vật cản
a thing that blocks one's way or prevents or hinders progress
Ví dụ:
•
The fallen tree was an obstacle in our path.
Cây đổ là một chướng ngại vật trên đường chúng tôi.
•
Lack of funding is a major obstacle to the project's completion.
Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho việc hoàn thành dự án.
Từ đồng nghĩa:
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland