obstacle
US /ˈɑːb.stə.kəl/
UK /ˈɑːb.stə.kəl/

1.
chướng ngại vật, trở ngại, vật cản
a thing that blocks one's way or prevents or hinders progress
:
•
The fallen tree was an obstacle in our path.
Cây đổ là một chướng ngại vật trên đường chúng tôi.
•
Lack of funding is a major obstacle to the project's completion.
Thiếu vốn là một trở ngại lớn cho việc hoàn thành dự án.