Nghĩa của từ "ring back" trong tiếng Việt.

"ring back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ring back

US /rɪŋ bæk/
UK /rɪŋ bæk/
"ring back" picture

Cụm động từ

1.

gọi lại, gọi điện lại

to call someone again, or to return a phone call to someone who called you earlier

Ví dụ:
I'll ring back in five minutes.
Tôi sẽ gọi lại sau năm phút.
Could you ask him to ring me back?
Bạn có thể yêu cầu anh ấy gọi lại cho tôi không?
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland