ring back
US /rɪŋ bæk/
UK /rɪŋ bæk/

1.
gọi lại, gọi điện lại
to call someone again, or to return a phone call to someone who called you earlier
:
•
I'll ring back in five minutes.
Tôi sẽ gọi lại sau năm phút.
•
Could you ask him to ring me back?
Bạn có thể yêu cầu anh ấy gọi lại cho tôi không?