call back
US /kɔːl bæk/
UK /kɔːl bæk/

1.
gọi lại
to return a phone call
:
•
I'll call you back in 10 minutes.
Tôi sẽ gọi lại cho bạn trong 10 phút nữa.
•
Did you call back the customer?
Bạn đã gọi lại cho khách hàng chưa?
gọi lại
to return a phone call