Nghĩa của từ malleable trong tiếng Việt.
malleable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
malleable
US /ˈmæl.i.ə.bəl/
UK /ˈmæl.i.ə.bəl/

Tính từ
1.
dễ uốn nắn, linh hoạt, dễ bị ảnh hưởng
easily influenced, trained, or controlled
Ví dụ:
•
Children are often more malleable than adults.
Trẻ em thường dễ uốn nắn hơn người lớn.
•
Her personality is very malleable, adapting to different social situations.
Tính cách của cô ấy rất dễ uốn nắn, thích nghi với các tình huống xã hội khác nhau.
2.
dễ uốn, dễ dát mỏng
(of a metal or other material) able to be hammered or pressed into shape without breaking or cracking
Ví dụ:
•
Gold is a highly malleable metal.
Vàng là một kim loại có tính dễ uốn cao.
•
The clay was soft and malleable, perfect for sculpting.
Đất sét mềm và dễ uốn, hoàn hảo để điêu khắc.
Học từ này tại Lingoland