Nghĩa của từ "set in stone" trong tiếng Việt.

"set in stone" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

set in stone

US /sɛt ɪn stoʊn/
UK /sɛt ɪn stoʊn/
"set in stone" picture

Thành ngữ

1.

định đoạt, không thể thay đổi

fixed and unchangeable

Ví dụ:
The decision is not yet set in stone, so we can still make changes.
Quyết định vẫn chưa được định đoạt, vì vậy chúng ta vẫn có thể thay đổi.
His plans for the future are set in stone.
Kế hoạch tương lai của anh ấy đã được định đoạt.
Học từ này tại Lingoland