Nghĩa của từ retire trong tiếng Việt.
retire trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retire
US /rɪˈtaɪr/
UK /rɪˈtaɪr/

Động từ
1.
nghỉ hưu, về hưu
to stop working because of age or ill health
Ví dụ:
•
My father plans to retire next year.
Bố tôi dự định nghỉ hưu vào năm tới.
•
She decided to retire early due to health issues.
Cô ấy quyết định nghỉ hưu sớm do vấn đề sức khỏe.
Từ đồng nghĩa:
2.
rút lui, rút về
to withdraw from a place or situation
Ví dụ:
•
The general ordered his troops to retire from the battlefield.
Vị tướng ra lệnh cho quân đội rút lui khỏi chiến trường.
•
After a long day, he decided to retire to his room.
Sau một ngày dài, anh ấy quyết định về phòng.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: