Nghĩa của từ "bow out" trong tiếng Việt.
"bow out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bow out
1.
cúi chào
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan:
"bow out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cúi chào