Nghĩa của từ "retirement plan" trong tiếng Việt.
"retirement plan" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retirement plan
US /rɪˈtaɪər.mənt ˌplæn/
UK /rɪˈtaɪər.mənt ˌplæn/

Danh từ
1.
kế hoạch hưu trí, chương trình hưu trí
a scheme or arrangement for an employee to receive a regular income after they stop working, typically at a certain age
Ví dụ:
•
My company offers a generous retirement plan.
Công ty tôi cung cấp một kế hoạch hưu trí hào phóng.
•
It's important to start saving for your retirement plan early.
Điều quan trọng là bắt đầu tiết kiệm cho kế hoạch hưu trí của bạn sớm.
Học từ này tại Lingoland