Nghĩa của từ retired trong tiếng Việt.
retired trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
retired
US /rɪˈtaɪrd/
UK /rɪˈtaɪrd/

Tính từ
Quá khứ phân từ
1.
nghỉ hưu, loại bỏ
past tense and past participle of retire
Ví dụ:
•
He retired from his job after 40 years of service.
Ông ấy đã nghỉ hưu sau 40 năm phục vụ.
•
The company retired the old machinery.
Công ty đã loại bỏ các máy móc cũ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: