Nghĩa của từ "response time" trong tiếng Việt.

"response time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

response time

US /rɪˈspɑːns taɪm/
UK /rɪˈspɑːns taɪm/
"response time" picture

Danh từ

1.

thời gian phản hồi, thời gian đáp ứng

the time taken for a person or system to react to a given stimulus or input

Ví dụ:
The new software has an improved response time.
Phần mềm mới có thời gian phản hồi được cải thiện.
Emergency services aim for a quick response time.
Các dịch vụ khẩn cấp hướng tới thời gian phản hồi nhanh chóng.
Học từ này tại Lingoland