Nghĩa của từ response trong tiếng Việt.

response trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

response

US /rɪˈspɑːns/
UK /rɪˈspɑːns/
"response" picture

Danh từ

1.

phản hồi, hồi đáp

a verbal or written answer

Ví dụ:
I sent an email, but I haven't received a response yet.
Tôi đã gửi email, nhưng vẫn chưa nhận được phản hồi.
Her immediate response was a smile.
Phản ứng ngay lập tức của cô ấy là một nụ cười.
Từ đồng nghĩa:
2.

phản ứng, đáp lại

a reaction to something

Ví dụ:
The drug produced a positive response in patients.
Thuốc đã tạo ra phản ứng tích cực ở bệnh nhân.
The emergency services had a rapid response to the accident.
Các dịch vụ khẩn cấp đã có phản ứng nhanh chóng đối với vụ tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland