Nghĩa của từ relaxation trong tiếng Việt.
relaxation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
relaxation
US /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/
UK /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/

Danh từ
1.
sự thư giãn, sự nghỉ ngơi
the state of being free from tension and anxiety
Ví dụ:
•
After a long week, I need some serious relaxation.
Sau một tuần dài, tôi cần một chút thư giãn nghiêm túc.
•
Yoga is a great way to achieve deep relaxation.
Yoga là một cách tuyệt vời để đạt được sự thư giãn sâu sắc.
Từ đồng nghĩa:
2.
giải trí, thư giãn
a way of resting and enjoying yourself
Ví dụ:
•
Reading a book is my favorite form of relaxation.
Đọc sách là hình thức thư giãn yêu thích của tôi.
•
The spa offers various treatments for ultimate relaxation.
Spa cung cấp nhiều liệu pháp khác nhau để thư giãn tối đa.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland