Nghĩa của từ relaxing trong tiếng Việt.

relaxing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relaxing

US /rɪˈlæk.sɪŋ/
UK /rɪˈlæk.sɪŋ/
"relaxing" picture

Tính từ

1.

thư giãn, dễ chịu

helping you to rest and feel calm

Ví dụ:
A warm bath is very relaxing after a long day.
Tắm nước ấm rất thư giãn sau một ngày dài.
Listening to classical music can be very relaxing.
Nghe nhạc cổ điển có thể rất thư giãn.
Học từ này tại Lingoland