relaxing

US /rɪˈlæk.sɪŋ/
UK /rɪˈlæk.sɪŋ/
"relaxing" picture
1.

thư giãn, dễ chịu

helping you to rest and feel calm

:
A warm bath is very relaxing after a long day.
Tắm nước ấm rất thư giãn sau một ngày dài.
Listening to classical music can be very relaxing.
Nghe nhạc cổ điển có thể rất thư giãn.