Nghĩa của từ relax trong tiếng Việt.

relax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relax

US /rɪˈlæks/
UK /rɪˈlæks/
"relax" picture

Động từ

1.

thư giãn, nghỉ ngơi

make or become less tense or anxious

Ví dụ:
After a long day, I like to relax with a good book.
Sau một ngày dài, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.
The warm bath helped her to relax her muscles.
Bồn tắm nước ấm giúp cô ấy thư giãn cơ bắp.
2.

nới lỏng, giảm bớt

make (a rule or restriction) less strict

Ví dụ:
The government decided to relax the travel restrictions.
Chính phủ quyết định nới lỏng các hạn chế đi lại.
They need to relax their grip on the market.
Họ cần nới lỏng sự kiểm soát của mình đối với thị trường.
Học từ này tại Lingoland