Nghĩa của từ leisure trong tiếng Việt.

leisure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leisure

US /ˈliː.ʒɚ/
UK /ˈliː.ʒɚ/
"leisure" picture

Danh từ

1.

thời gian rảnh rỗi, sự nhàn rỗi

time when one is not working or occupied; free time

Ví dụ:
He spends his leisure time reading books.
Anh ấy dành thời gian rảnh rỗi để đọc sách.
What do you do in your leisure?
Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Học từ này tại Lingoland