Nghĩa của từ "chill out" trong tiếng Việt.
"chill out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
chill out
US /tʃɪl aʊt/
UK /tʃɪl aʊt/

Cụm động từ
1.
thư giãn, bình tĩnh
to relax completely, or not allow things to upset you
Ví dụ:
•
I'm just going to chill out at home this weekend.
Cuối tuần này tôi sẽ chỉ thư giãn ở nhà.
•
You need to chill out and stop worrying so much.
Bạn cần thư giãn và đừng lo lắng quá nhiều.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: