Nghĩa của từ fetid trong tiếng Việt.
fetid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fetid
US /ˈfet̬.ɪd/
UK /ˈfet̬.ɪd/

Tính từ
1.
hôi thối, nặng mùi
smelling extremely unpleasant
Ví dụ:
•
The room was filled with the fetid odor of stale garbage.
Căn phòng tràn ngập mùi hôi thối của rác cũ.
•
A fetid swamp stretched for miles, teeming with insects.
Một đầm lầy hôi thối trải dài hàng dặm, đầy rẫy côn trùng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland